Bảng giá thuê xe 45 chỗ có tài xế tại TPHCM bên nhà xe Hoàng Thắng, cung cấp dưới đây là mức giá tốt nhất cho một dịch vụ vận chuyển chất lượng, đẳng cấp, sang trọng, với rất nhiều ưu điểm so với các đơn vị thuê xe khác.
Thuê xe 45 chỗ tại TPHCM đời mới cao cấp
Một trong những yếu tố quan trọng nhất mà khách hàng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh quan tâm, khi xem xét bảng giá thuê xe 45 chỗ tại TPHCM, đó là chất lượng xe. Nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của quý khách, Hoàng Thắng chuyên cho thuê những dòng xe 45 chỗ cao cấp, hiện đại nhất với đầy đủ nội thất tiện nghi, mang đến cho bạn một hành trình thoải mái, thú vị nhất.
Tài xế xe 45 chỗ chuyên nghiệp, chu đáo, cẩn thận, nhiều năm kinh nghiệm
Đội ngũ tài xế của Hoàng Thắng là nhân viên được đào tạo bài bản, vững chuyên môn nghiệp vụ, thông thạo mọi cung đường, am hiểu về các khu du lịch đảm bảo an toàn cho quý khách trong suốt hành trình di chuyển. Đặc biệt, các bác tài đều là những người vui vẻ, nhiệt tình, thông thạo đường xá, thái độ lịch sự, nhã nhặn với khách hàng tạo không khí vui vẻ trong suốt hành trình.
Giá thuê xe 45 chỗ tại TPHCM hợp lý
Vì chúng tôi hiểu bạn luôn muốn tiết kiệm chi phí cho mỗi cuộc hành trình, nên bảng giá thuê xe 45 chỗ ở TPHCM của Hoàng Thắng, được thiết kế nhằm tiết kiệm nhất chi phí thuê xe 45 chỗ cho khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn báo giá cạnh tranh nhất so với các đơn vị cung ứng dịch vụ thuê xe trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
Bảng giá thuê xe 45 chỗ có tài xế tại TPHCM của Thuê xe Hoàng Thắng.
Dưới đây là bảng giá thuê xe 45 chỗ tại TPHCM của Hoàng Thắng, quý khách có thể tham khảo để lựa chọn lộ trình phù hợp nhất với bạn.
Bảng giá trên CHƯA bao gồm VAT, phí bến bãi. ĐÃ bao gồm phí cầu đường, xăng, dầu xe và lương cho tài xế
STT | ĐỊA ĐIỂM | THỜI GIAN | KM | XE 45 CHỖ |
---|---|---|---|---|
I | Thuê xe 45 chỗ đi Hồ Chí Minh | |||
1 | Đưa/đón Sân Bay Tân Sơn Nhất | 1 chuyến | 3 tiếng | 2.200.000 VND |
2 | City tour (4tiếng/50km) | 4h | 50 Km | 2.400.000 VND |
3 | City tour (8tiếng/100km) | 8h | 80 Km | 3.700.000 VND |
4 | City tour (10tiếng/100km) | 10h | 100 Km | 3.900.000 VND |
5 | City tour (12tiếng/1020km) | 12h | 120 Km | 4.200.000 VND |
6 | Củ Chi, Hồ Chí Minh | 1 ngày | 100 Km | 3.700.000 VND |
7 | Cần Giờ, Hồ Chí Minh | 1 ngày | 130 Km | 4.200.000 VND |
II | Thuê xe 45 chỗ ở TPHCM đi Bình Dương | |||
1 | Dĩ An, Bình Dương | 8h | 50 Km | 3.300.000 VND |
2 | Khu du lịch Thủy Châu, Bình Dương | 8h | 50 Km | 3.300.000 VND |
3 | TP Thủ Dầu 1, Bình Dương | 8h | 80 Km | 3.500.000 VND |
4 | KCN VSIP 1 và 2, Bình Dương | 8h | 80 Km | 3.500.000 VND |
5 | TP mới Bình Dương, Bình Dương | 8h | 80 Km | 3.500.000 VND |
6 | Khu du lịch Đại Nam, Bình Dương | 8h | 80 Km | 3.500.000 VND |
7 | Tân Uyên, Bình Dương | 1 ngày | 100 Km | 3.700.000 VND |
8 | Bến Cát, Bình Dương | 1 ngày | 100 Km | 3.700.000 VND |
9 | Phú Giáo, Bình Dương | 1 ngày | 130 Km | 3.900.000 VND |
10 | Bàu Bàng, Bình Dương | 1 ngày | 130 Km | 3.900.000 VND |
11 | Dầu Tiếng, Bình Dương | 1 ngày | 170 Km | 4.400.000 VND |
III | Thuê xe 45 chỗ tại TPHCM đi Bình Phước | |||
1 | Chơn Thành, Bình Phước | 1 ngày | 200 Km | 4.800.000 VND |
2 | Đồng Xoài, Bình Phước | 1 ngày | 200 Km | 4.800.000 VND |
3 | Bình Long, Bình Phước | 1 ngày | 250 Km | 5.700.000 VND |
4 | Lộc Ninh, Bình Phước | 1 ngày | 260 Km | 5.800.000 VND |
5 | Bù Đăng, Bình Phước | 1 ngày | 300 Km | 6.300.000 VND |
6 | Phước Long, Bình Phước | 1 ngày | 300 Km | 6.300.000 VND |
7 | Bù Đốp, Bình Phước | 1 ngày | 350 Km | 6.800.000 VND |
8 | Bù Gia Mập, Bình Phước | 1 ngày | 400 Km | 7.600.000 VND |
IV | Thuê xe 45 chỗ đi Tây Ninh | |||
1 | Trảng Bàng, Tây Ninh | 1 ngày | 100 Km | 3.000.000 VND |
2 | Cửa khẩu Mộc Bài, Tây Ninh | 1 ngày | 150 Km | 3.500.000 VND |
3 | Gò Dầu, Tây Ninh | 1 ngày | 150 Km | 3.500.000 VND |
4 | TP Tây Ninh, Tây Ninh | 1 ngày | 200 Km | 4.100.000 VND |
5 | Tòa thánh Tây Ninh, Tây Ninh | 1 ngày | 200 Km | 4.100.000 VND |
6 | Long Hoa Hòa Thành, Tây Ninh | 1 ngày | 200 Km | 4.100.000 VND |
7 | Chùa Gò Kén, Tây Ninh | 1 ngày | 200 Km | 4.100.000 VND |
8 | Dương Minh Châu, Tây Ninh | 1 ngày | 200 Km | 4.100.000 VND |
9 | Châu thành, Tây Ninh | 1 ngày | 220 Km | 4.300.000 VND |
10 | Núi Bà Đen, Tây Ninh | 1 ngày | 220 Km | 4.300.000 VND |
11 | Tân Châu Đồng Pan, Tây Ninh | 1 ngày | 250 Km | 4.600.000 VND |
12 | Tân Biên Xa Mát, Tây Ninh | 1 ngày | 260 Km | 4.600.000 VND |
V | Thuê xe 45 chỗ ở TPHCM đi Đồng Nai | |||
1 | Biên Hòa, Đồng Nai | 8h | 60 Km | 2.800.000 VND |
2 | Nhơn Trạch, Đồng Nai | 8h | 70 Km | 2.800.000 VND |
3 | Làng Tre Việt, Đồng Nai | 8h | 75 Km | 2.800.000 VND |
4 | Long Thành, Đồng Nai | 8h | 80 Km | 2.900.000 VND |
5 | Trảng Bom, Đồng Nai | 8h | 80 Km | 2.900.000 VND |
6 | Trị An, Đồng Nai | 1 ngày | 120 Km | 3.600.000 VND |
7 | Long Khánh, Đồng Nai | 1 ngày | 150 Km | 4.100.000 VND |
8 | Thống Nhất, Đồng Nai | 1 ngày | 170 Km | 4.600.000 VND |
9 | Cẩm Mỹ, Đồng Nai | 1 ngày | 180 Km | 4.700.000 VND |
10 | Núi Chứa Chan Gia Lào, Đồng Nai | 1 ngày | 220 Km | 5.400.000 VND |
11 | Xuân Lộc, Đồng Nai | 1 ngày | 220 Km | 5.400.000 VND |
12 | Định Quán, Đồng Nai | 1 ngày | 220 Km | 5.400.000 VND |
13 | Tân Phú Phương Lâm, Đồng Nai | 1 ngày | 260 Km | 6.100.000 VND |
14 | Nam Cát Tiên, Đồng Nai | 1 ngày | 300 Km | 6.600.000 VND |
VI | Thuê xe 45 chỗ đi Vũng Tàu | |||
1 | Phú Mỹ Đại Tòng Lâm, Vũng Tàu | 1 ngày | 100 Km | 3.400.000 VND |
2 | Tân Thành, Vũng Tàu | 1 ngày | 130 Km | 3.700.000 VND |
3 | Bà Rịa, Vũng Tàu | 1 ngày | 170 Km | 4.100.000 VND |
4 | Ngãi Giao Châu Đức, Vũng Tàu | 1 ngày | 220 Km | 4.800.000 VND |
5 | Long Hải Dinh Cô, Vũng Tàu | 1 ngày | 220 Km | 4.800.000 VND |
6 | Thành Phố Vũng Tàu, Vũng Tàu | 1 ngày | 220 Km | 4.800.000 VND |
7 | Hồ Tràm, Vũng Tàu | 1 ngày | 250 Km | 5.300.000 VND |
8 | Hồ Cốc, Vũng Tàu | 1 ngày | 250 Km | 5.300.000 VND |
9 | Bình Châu, Vũng Tàu | 1 ngày | 280 Km | 5.700.000 VND |
10 | Xuyên Mộc, Vũng Tàu | 1 ngày | 280 Km | 5.700.000 VND |
VII | Thuê xe 45 chỗ từ TPHCM đi Long An | |||
1 | Bến Lứt, Long An | 8h | 60 Km | 2.800.000 VND |
2 | Đức Hòa Hậu Nghĩa, Long An | 8h | 80 Km | 2.800.000 VND |
3 | Tân An, Long An | 8h | 100 Km | 3.000.000 VND |
4 | Đức Huệ, Long An | 8h | 120 Km | 3.200.000 VND |
5 | Tân Thạnh, Long An | 1 ngày | 200 Km | 4.600.000 VND |
6 | Mộc Hóa Kiến Tường, Long An | 1 ngày | 240 Km | 4.900.000 VND |
7 | Vĩnh Hưng, Long An | 1 ngày | 280 Km | 5.700.000 VND |
VIII | Thuê xe 45 chỗ đi Đồng Tháp | |||
1 | Mỹ An Tháp Mười, Đồng Tháp | 1 ngày | 240 Km | 4.900.000 VND |
2 | Nha Mân, Đồng Tháp | 1 ngày | 280 Km | 5.700.000 VND |
3 | Sa Đéc, Đồng Tháp | 1 ngày | 290 Km | 5.900.000 VND |
4 | Cao Lãnh, Đồng Tháp | 1 ngày | 300 Km | 6.100.000 VND |
5 | Thanh Bình, Đồng Tháp | 1 ngày | 320 Km | 6.400.000 VND |
6 | Tam Nông, Đồng Tháp | 1 ngày | 350 Km | 6.900.000 VND |
7 | Hồng Ngự, Đồng Tháp | 1 ngày | 440 Km | 7.900.000 VND |
IX | Thuê xe 45 chỗ tại TPHCM đi Tiền Giang | |||
1 | Gò Công, Tiền Giang | 1 ngày | 150 Km | 3.700.000 VND |
2 | Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang | 1 ngày | 150 Km | 3.700.000 VND |
3 | Châu Thành, Tiền Giang | 1 ngày | 160 Km | 3.800.000 VND |
4 | Chợ Gạo, Tiền Giang | 1 ngày | 160 Km | 3.800.000 VND |
5 | Cai Lậy, Tiền Giang | 1 ngày | 190 Km | 4.200.000 VND |
6 | Cái Bè, Tiền Giang | 1 ngày | 220 Km | 4.700.000 VND |
7 | Mỹ Thuận, Tiền Giang | 1 ngày | 250 Km | 4.900.000 VND |
X | Thuê xe 45 chỗ đi Bến Tre | |||
1 | Cồn Phụng, Bến Tre | 1 ngày | 160 Km | 3.600.000 VND |
2 | Châu Thành, Bến Tre | 1 ngày | 160 Km | 3.600.000 VND |
3 | TP Bến Tre, Bến Tre | 1 ngày | 180 Km | 3.900.000 VND |
4 | Giồng Tôm, Bến Tre | 1 ngày | 220 Km | 4.500.000 VND |
5 | Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 1 ngày | 220 Km | 4.500.000 VND |
6 | Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | 1 ngày | 220 Km | 4.500.000 VND |
7 | Bình Đại, Bến Tre | 1 ngày | 250 Km | 4.900.000 VND |
8 | Ba Tri, Bến Tre | 1 ngày | 250 Km | 4.900.000 VND |
9 | Thạch Phú, Bến Tre | 1 ngày | 280 Km | 5.400.000 VND |
XI | Thuê xe 45 chỗ từ TPHCM đi An Giang | |||
1 | Long Xuyên, An Giang | 1 ngày | 380 Km | 7.500.000 VND |
2 | Chợ Mới, An Giang | 1 ngày | 400 Km | 7.900.000 VND |
3 | Tân Châu, An Giang | 1 ngày | 420 Km | 8.000.000 VND |
4 | Tri Tôn, An Giang | 1 ngày | 500 Km | 8.600.000 VND |
5 | Núi Cấm Tịnh Biên, An Giang | 1 ngày | 500 Km | 8.700.000 VND |
6 | Chùa Bà Châu Đốc, An Giang | 1 ngày | 510 Km | 7.400.000 VND |
XII | Thuê xe 45 chỗ đi Cần Thơ | |||
1 | TP Cần Thơ, Cần Thơ | 1 ngày | 350 Km | 7.200.000 VND |
2 | Ô Môn, Cần Thơ | 1 ngày | 380 Km | 7.500.000 VND |
3 | Thốt Nốt, Cần Thơ | 1 ngày | 440 Km | 8.200.000 VND |
4 | Vĩnh Thạch, Cần Thơ | 1 ngày | 450 Km | 8.300.000 VND |
5 | Cờ Đỏ, Cần Thơ | 1 ngày | 450 Km | 8.300.000 VND |
XIII | Thuê xe 45 chỗ TPHCM đi Vĩnh Long | |||
1 | TP Vĩnh Long, Vĩnh Long | 1 ngày | 260 Km | 5.200.000 VND |
2 | Tam Bình, Vĩnh Long | 1 ngày | 300 Km | 5.400.000 VND |
3 | Mang Thít, Vĩnh Long | 1 ngày | 300 Km | 5.400.000 VND |
4 | Vũng Liêm, Vĩnh Long | 1 ngày | 300 Km | 5.400.000 VND |
5 | Trà Ôn, Vĩnh Long | 1 ngày | 360 Km | 6.200.000 VND |
XIV | Thuê xe 45 chỗ đi Trà Vinh | |||
1 | Càng Long, Trà Vinh | 1 ngày | 260 Km | 5.200.000 VND |
2 | TP Trà Vinh, Trà Vinh | 1 ngày | 280 Km | 5.400.000 VND |
3 | Tiểu Cần, Trà Vinh | 1 ngày | 320 Km | 5.600.000 VND |
4 | Trà Cú, Trà Vinh | 1 ngày | 350 Km | 6.200.000 VND |
5 | Duyên Hải, Trà Vinh | 1 ngày | 380 Km | 6.600.000 VND |
XV | Thuê xe 45 chỗ đi Kiên Giang | |||
1 | Tân Hiệp, Kiên Giang | 1 ngày | 450 Km | 8.400.000 VND |
2 | TP Rạch Giá, Kiên Giang | 1 ngày | 500 Km | 8.700.000 VND |
3 | Rạch Sỏi, Kiên Giang | 1 ngày | 520 Km | 8.700.000 VND |
4 | Hòn Đất, Kiên Giang | 1 ngày | 550 Km | 8.900.000 VND |
5 | U Minh Thượng, Kiên Giang | 1 ngày | 600 Km | 9.500.000 VND |
6 | Hà Tiên, Kiên Giang | 1 ngày | 650 Km | 9.900.000 VND |
XVI | Thuê xe 45 chỗ đi Hậu Giang | |||
1 | Ngã Ba Cái Tắc, Hậu Giang | 1 ngày | 380 Km | 6.600.000 VND |
2 | Thị Xã Ngã Bảy, Hậu Giang | 1 ngày | 400 Km | 7.500.000 VND |
3 | Phụng Hiệp Cây Dương, Hậu Giang | 1 ngày | 400 Km | 7.500.000 VND |
4 | Thị Xã Vị Thanh, Hậu Giang | 1 ngày | 420 Km | 7.700.000 VND |
5 | Long Mỹ, Hậu Giang | 1 ngày | 450 Km | 8.400.000 VND |
XVII | Thuê xe 45 chỗ tại HCM đi Sóc Trăng | |||
1 | TP Sóc Trăng, Sóc Trăng | 1 ngày | 440 Km | 8.600.000 VND |
2 | Long Phú, Sóc Trăng | 1 ngày | 460 Km | 8.900.000 VND |
3 | Thạnh Trị, Sóc Trăng | 1 ngày | 530 Km | 9.400.000 VND |
4 | Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng | 1 ngày | 540 Km | 9.400.000 VND |
XVIII | Thuê xe 45 chỗ đi Bạc Liêu | |||
1 | TP Bạc Liêu, Bạc Liêu | 1 ngày | 550 Km | 9.500.000 VND |
2 | Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy, Bạc Liêu | 1 ngày | 600 Km | 9.900.000 VND |
3 | Cha Diệp mẹ Nam Hải, Bạc Liêu | 1 ngày | 680 Km | 10.200.000 VND |
XIX | Thuê xe 45 chỗ tại HCM đi Cà Mau | |||
1 | TP Cà Mau, Cà Mau | 1 ngày | 620 Km | 9.600.000 VND |
2 | Hòn Đá Bạc Sông Đốc, Cà Mau | 1 ngày | 700 Km | 10.400.000 VND |
3 | Nam Căn, Cà Mau | 1 ngày | 750 Km | 11.200.000 VND |
4 | Mũi Cà Mau, Cà Mau | 1 ngày | 800 Km | 11.800.000 VND |
XX | Thuê xe 45 chỗ đi Khánh Hòa | |||
1 | Cam Ranh, Khánh Hòa | 1 ngày | 760 Km | 10.800.000 VND |
2 | Đảo Bình Ba, Khánh Hòa | 1 ngày | 760 Km | 10.800.000 VND |
3 | Đảo Bình Hưng, Khánh Hòa | 1 ngày | 760 Km | 10.700.000 VND |
4 | Nha Trang, Khánh Hòa | 1 ngày | 860 Km | 11.800.000 VND |
5 | Ninh Hòa, Khánh Hòa | 1 ngày | 900 Km | 12.700.000 VND |
XXI | Thuê xe 45 chỗ đi Ninh Thuận | |||
1 | Phan Rang, Ninh Thuận | 1 ngày | 660 Km | 9.900.000 VND |
2 | Tháp Chàm, Ninh Thuận | 1 ngày | 660 Km | 9.900.000 VND |
3 | Núi Chúa, Ninh Thuận | 1 ngày | 720 Km | 10.600.000 VND |
XXII | Thuê xe 45 chỗ đi Bình Thuận | |||
1 | Hàm Tân, Bình Thuận | 1 ngày | 260 Km | 5.200.000 VND |
2 | Lagi Cocobeach Camp, Bình Thuận | 1 ngày | 280 Km | 5.400.000 VND |
3 | Lagi Biển Cam Bình, Bình Thuận | 1 ngày | 280 Km | 5.500.000 VND |
4 | Lagi, Bình Thuận | 1 ngày | 300 Km | 5.500.000 VND |
5 | Dinh Thầy Thím, Bình Thuận | 1 ngày | 340 Km | 5.900.000 VND |
6 | Tà Cú, Bình Thuận | 1 ngày | 360 Km | 6.200.000 VND |
7 | Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh, Bình Thuận | 1 ngày | 360 Km | 6.200.000 VND |
8 | TP Phan Thiết, Bình Thuận | 1 ngày | 400 Km | 6.600.000 VND |
9 | Hòn Rơm, Bình Thuận | 1 ngày | 420 Km | 6.900.000 VND |
10 | Mũi Né, Bình Thuận | 1 ngày | 420 Km | 6.900.000 VND |
11 | Cổ Trạch, Bình Thuận | 1 ngày | 550 Km | 7.700.000 VND |
XXIII | Thuê xe 45 chỗ đi Gia Lai | |||
1 | TP Pleiku, Gia Lai | 2 ngày | 1000 Km | 14.700.000 VND |
XXIV | Thuê xe 45 chỗ đi Kon Tum | 1 ngày | Liên Hệ | |
XXV | Thuê xe 45 chỗ đi Đắk Lắk | 1 ngày | Liên Hệ | |
1 | Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 1 ngày | 700 Km | 10.400.000 VND |
2 | Buôn Đôn, Đắk Lắk | 1 ngày | 720 Km | 10.900.000 VND |
XXVI | Thuê xe 45 chỗ đi Lâm Đồng | |||
1 | Madagui, Lâm Đồng | 1 ngày | 300 Km | 5.700.000 VND |
2 | Bảo Lộc, Lâm Đồng | 1 ngày | 400 Km | 6.700.000 VND |
3 | Di linh, Lâm Đồng | 1 ngày | 460 Km | 7.400.000 VND |
4 | Đức Trọng, Lâm Đồng | 1 ngày | 500 Km | 7.900.000 VND |
5 | Đơn Dương, Lâm Đồng | 1 ngày | 560 Km | 8.200.000 VND |
6 | Đà Lạt, Lâm Đồng | 1 ngày | 600 Km | 8.300.000 VND |
XXVII | Thuê xe 45 chỗ đi Đắk Nông | |||
1 | Gia Nghĩa, Đắk Nông | 1 ngày | 450 Km | 7.600.000 VND |
2 | Đắk Nông, Đắk Nông | 1 ngày | 500 Km | 8.700.000 VND |
XXVIII | Thuê xe 45 chỗ đi TP Đà Nẵng | 2 ngày | 2000 Km | 23.300.000 VND |
XXIX | Thuê xe 45 chỗ đi TP Huế | 2 ngày | 2200 Km | 27.100.000 VND |
Hình ảnh thuê xe 45 chỗ có tài xế TPHCM của Thuê xe Hoàng Thắng.
Quý khách hàng có nhu cầu thuê xe 45 chỗ xin liên hệ đặt xe theo thông tin dưới đây.
- Địa chỉ: 102 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TPHCM.
- Điện Thoại: 0976519090 (Zalo)
- Email: Vietdung5789@gmail.com
- Facebook: https://www.facebook.com/thuexedulichhoangthang
- Website: https://thuexedulichhoangthang.com/